Có 2 kết quả:
求田問舍 qiú tián wèn shè ㄑㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ ㄨㄣˋ ㄕㄜˋ • 求田问舍 qiú tián wèn shè ㄑㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ ㄨㄣˋ ㄕㄜˋ
qiú tián wèn shè ㄑㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ ㄨㄣˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be interested exclusively in the acquisition of estate (idiom)
(2) fig. to have no lofty aspirations in life
(2) fig. to have no lofty aspirations in life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
qiú tián wèn shè ㄑㄧㄡˊ ㄊㄧㄢˊ ㄨㄣˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be interested exclusively in the acquisition of estate (idiom)
(2) fig. to have no lofty aspirations in life
(2) fig. to have no lofty aspirations in life
Bình luận 0